Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chôn rau cắt rốn
[chôn rau cắt rốn]
|
native place, birthplace (nơi chôn rau cắt rốn)